Có 2 kết quả:
領海 lǐng hǎi ㄌㄧㄥˇ ㄏㄞˇ • 领海 lǐng hǎi ㄌㄧㄥˇ ㄏㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
territorial waters
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
territorial waters
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0